2.000 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MNT sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mnt
27,31 mur

₮1,000 MNT = ₨0,01366 MUR

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Mauritia
1 MNT0.01366 MUR
5 MNT0.06828 MUR
10 MNT0.13656 MUR
20 MNT0.27312 MUR
50 MNT0.68281 MUR
100 MNT1.36562 MUR
250 MNT3.41405 MUR
500 MNT6.82810 MUR
1000 MNT13.65620 MUR
2000 MNT27.31240 MUR
5000 MNT68.28100 MUR
10000 MNT136.56200 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Tugrik Mông Cổ
1 MUR73.22660 MNT
5 MUR366.13300 MNT
10 MUR732.26600 MNT
20 MUR1,464.53200 MNT
50 MUR3,661.33000 MNT
100 MUR7,322.66000 MNT
250 MUR18,306.65000 MNT
500 MUR36,613.30000 MNT
1000 MUR73,226.60000 MNT
2000 MUR146,453.20000 MNT
5000 MUR366,133.00000 MNT
10000 MUR732,266.00000 MNT