5 Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

Đổi tiền MUR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
6,17 mkd

₨1,000 MUR = ден1,235 MKD

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Denar Macedonia
1 MUR1.23493 MKD
5 MUR6.17465 MKD
10 MUR12.34930 MKD
20 MUR24.69860 MKD
50 MUR61.74650 MKD
100 MUR123.49300 MKD
250 MUR308.73250 MKD
500 MUR617.46500 MKD
1000 MUR1,234.93000 MKD
2000 MUR2,469.86000 MKD
5000 MUR6,174.65000 MKD
10000 MUR12,349.30000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Mauritia
1 MKD0.80976 MUR
5 MKD4.04881 MUR
10 MKD8.09761 MUR
20 MKD16.19522 MUR
50 MKD40.48805 MUR
100 MKD80.97610 MUR
250 MKD202.44025 MUR
500 MKD404.88050 MUR
1000 MKD809.76100 MUR
2000 MKD1,619.52200 MUR
5000 MKD4,048.80500 MUR
10000 MKD8,097.61000 MUR