1 Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

Đổi tiền MUR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
1,20 mkd

₨1,000 MUR = ден1,205 MKD

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Denar Macedonia
1 MUR1.20498 MKD
5 MUR6.02490 MKD
10 MUR12.04980 MKD
20 MUR24.09960 MKD
50 MUR60.24900 MKD
100 MUR120.49800 MKD
250 MUR301.24500 MKD
500 MUR602.49000 MKD
1000 MUR1,204.98000 MKD
2000 MUR2,409.96000 MKD
5000 MUR6,024.90000 MKD
10000 MUR12,049.80000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Mauritia
1 MKD0.82989 MUR
5 MKD4.14946 MUR
10 MKD8.29892 MUR
20 MKD16.59784 MUR
50 MKD41.49460 MUR
100 MKD82.98920 MUR
250 MKD207.47300 MUR
500 MKD414.94600 MUR
1000 MKD829.89200 MUR
2000 MKD1,659.78400 MUR
5000 MKD4,149.46000 MUR
10000 MKD8,298.92000 MUR