250 Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

Đổi tiền MUR sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
302,63 mkd

₨1,000 MUR = ден1,211 MKD

Mid-market exchange rate at 14:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Denar Macedonia
1 MUR1.21052 MKD
5 MUR6.05260 MKD
10 MUR12.10520 MKD
20 MUR24.21040 MKD
50 MUR60.52600 MKD
100 MUR121.05200 MKD
250 MUR302.63000 MKD
500 MUR605.26000 MKD
1000 MUR1,210.52000 MKD
2000 MUR2,421.04000 MKD
5000 MUR6,052.60000 MKD
10000 MUR12,105.20000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Rupee Mauritia
1 MKD0.82609 MUR
5 MKD4.13047 MUR
10 MKD8.26094 MUR
20 MKD16.52188 MUR
50 MKD41.30470 MUR
100 MKD82.60940 MUR
250 MKD206.52350 MUR
500 MKD413.04700 MUR
1000 MKD826.09400 MUR
2000 MKD1,652.18800 MUR
5000 MKD4,130.47000 MUR
10000 MKD8,260.94000 MUR