2.000 Rupee Mauritia sang currency-names.LYD

Đổi tiền MUR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
210,70 lyd

₨1,000 MUR = د .0,1054 LYD

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Libya
1 MUR0.10535 LYD
5 MUR0.52675 LYD
10 MUR1.05350 LYD
20 MUR2.10700 LYD
50 MUR5.26750 LYD
100 MUR10.53500 LYD
250 MUR26.33750 LYD
500 MUR52.67500 LYD
1000 MUR105.35000 LYD
2000 MUR210.70000 LYD
5000 MUR526.75000 LYD
10000 MUR1,053.50000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Mauritia
1 LYD9.49221 MUR
5 LYD47.46105 MUR
10 LYD94.92210 MUR
20 LYD189.84420 MUR
50 LYD474.61050 MUR
100 LYD949.22100 MUR
250 LYD2,373.05250 MUR
500 LYD4,746.10500 MUR
1000 LYD9,492.21000 MUR
2000 LYD18,984.42000 MUR
5000 LYD47,461.05000 MUR
10000 LYD94,922.10000 MUR