50 currency-names.LYD sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LYD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lyd
475,61 mur

د .1,000 LYD = ₨9,512 MUR

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Mauritia
1 LYD9.51210 MUR
5 LYD47.56050 MUR
10 LYD95.12100 MUR
20 LYD190.24200 MUR
50 LYD475.60500 MUR
100 LYD951.21000 MUR
250 LYD2,378.02500 MUR
500 LYD4,756.05000 MUR
1000 LYD9,512.10000 MUR
2000 LYD19,024.20000 MUR
5000 LYD47,560.50000 MUR
10000 LYD95,121.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Libya
1 MUR0.10513 LYD
5 MUR0.52565 LYD
10 MUR1.05129 LYD
20 MUR2.10258 LYD
50 MUR5.25645 LYD
100 MUR10.51290 LYD
250 MUR26.28225 LYD
500 MUR52.56450 LYD
1000 MUR105.12900 LYD
2000 MUR210.25800 LYD
5000 MUR525.64500 LYD
10000 MUR1,051.29000 LYD