10 currency-names.LYD sang Rupee Mauritia

Đổi tiền LYD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
97,11 mur

د .1,000 LYD = ₨9,711 MUR

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Mauritia
1 LYD9.71087 MUR
5 LYD48.55435 MUR
10 LYD97.10870 MUR
20 LYD194.21740 MUR
50 LYD485.54350 MUR
100 LYD971.08700 MUR
250 LYD2,427.71750 MUR
500 LYD4,855.43500 MUR
1000 LYD9,710.87000 MUR
2000 LYD19,421.74000 MUR
5000 LYD48,554.35000 MUR
10000 LYD97,108.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Libya
1 MUR0.10298 LYD
5 MUR0.51489 LYD
10 MUR1.02977 LYD
20 MUR2.05954 LYD
50 MUR5.14885 LYD
100 MUR10.29770 LYD
250 MUR25.74425 LYD
500 MUR51.48850 LYD
1000 MUR102.97700 LYD
2000 MUR205.95400 LYD
5000 MUR514.88500 LYD
10000 MUR1,029.77000 LYD