Rupee Mauritia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MUR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
16,86 imp

₨1,000 MUR = £0,01686 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Đảo Man
1 MUR0.01686 IMP
5 MUR0.08430 IMP
10 MUR0.16860 IMP
20 MUR0.33720 IMP
50 MUR0.84300 IMP
100 MUR1.68599 IMP
250 MUR4.21498 IMP
500 MUR8.42995 IMP
1000 MUR16.85990 IMP
2000 MUR33.71980 IMP
5000 MUR84.29950 IMP
10000 MUR168.59900 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Mauritia
1 IMP59.31240 MUR
5 IMP296.56200 MUR
10 IMP593.12400 MUR
20 IMP1,186.24800 MUR
50 IMP2,965.62000 MUR
100 IMP5,931.24000 MUR
250 IMP14,828.10000 MUR
500 IMP29,656.20000 MUR
1000 IMP59,312.40000 MUR
2000 IMP118,624.80000 MUR
5000 IMP296,562.00000 MUR
10000 IMP593,124.00000 MUR