1 nghìn Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MUR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
300,08 ghs

₨1,000 MUR = GH¢0,3001 GHS

Mid-market exchange rate at 00:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cedi Ghana
1 MUR0.30008 GHS
5 MUR1.50038 GHS
10 MUR3.00075 GHS
20 MUR6.00150 GHS
50 MUR15.00375 GHS
100 MUR30.00750 GHS
250 MUR75.01875 GHS
500 MUR150.03750 GHS
1000 MUR300.07500 GHS
2000 MUR600.15000 GHS
5000 MUR1,500.37500 GHS
10000 MUR3,000.75000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Mauritia
1 GHS3.33250 MUR
5 GHS16.66250 MUR
10 GHS33.32500 MUR
20 GHS66.65000 MUR
50 GHS166.62500 MUR
100 GHS333.25000 MUR
250 GHS833.12500 MUR
500 GHS1,666.25000 MUR
1000 GHS3,332.50000 MUR
2000 GHS6,665.00000 MUR
5000 GHS16,662.50000 MUR
10000 GHS33,325.00000 MUR