50 Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MUR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
13,94 ghs

₨1,000 MUR = GH¢0,2788 GHS

Mid-market exchange rate at 00:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cedi Ghana
1 MUR0.27883 GHS
5 MUR1.39414 GHS
10 MUR2.78827 GHS
20 MUR5.57654 GHS
50 MUR13.94135 GHS
100 MUR27.88270 GHS
250 MUR69.70675 GHS
500 MUR139.41350 GHS
1000 MUR278.82700 GHS
2000 MUR557.65400 GHS
5000 MUR1,394.13500 GHS
10000 MUR2,788.27000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Mauritia
1 GHS3.58646 MUR
5 GHS17.93230 MUR
10 GHS35.86460 MUR
20 GHS71.72920 MUR
50 GHS179.32300 MUR
100 GHS358.64600 MUR
250 GHS896.61500 MUR
500 GHS1,793.23000 MUR
1000 GHS3,586.46000 MUR
2000 GHS7,172.92000 MUR
5000 GHS17,932.30000 MUR
10000 GHS35,864.60000 MUR