Đổi tiền MUR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rupee Mauritia sang Bảng Guernsey

50 mur
0,83 ggp

₨1,000 MUR = £0,01665 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Guernsey
1 MUR0.01665 GGP
5 MUR0.08323 GGP
10 MUR0.16645 GGP
20 MUR0.33290 GGP
50 MUR0.83226 GGP
100 MUR1.66451 GGP
250 MUR4.16128 GGP
500 MUR8.32255 GGP
1000 MUR16.64510 GGP
2000 MUR33.29020 GGP
5000 MUR83.22550 GGP
10000 MUR166.45100 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Mauritia
1 GGP60.07770 MUR
5 GGP300.38850 MUR
10 GGP600.77700 MUR
20 GGP1,201.55400 MUR
50 GGP3,003.88500 MUR
100 GGP6,007.77000 MUR
250 GGP15,019.42500 MUR
500 GGP30,038.85000 MUR
1000 GGP60,077.70000 MUR
2000 GGP120,155.40000 MUR
5000 GGP300,388.50000 MUR
10000 GGP600,777.00000 MUR