2.000 Rupee Mauritia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MUR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
120,67 gel

₨1,000 MUR = ₾0,06034 GEL

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lari Gruzia
1 MUR0.06034 GEL
5 MUR0.30168 GEL
10 MUR0.60336 GEL
20 MUR1.20671 GEL
50 MUR3.01678 GEL
100 MUR6.03355 GEL
250 MUR15.08388 GEL
500 MUR30.16775 GEL
1000 MUR60.33550 GEL
2000 MUR120.67100 GEL
5000 MUR301.67750 GEL
10000 MUR603.35500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Mauritia
1 GEL16.57400 MUR
5 GEL82.87000 MUR
10 GEL165.74000 MUR
20 GEL331.48000 MUR
50 GEL828.70000 MUR
100 GEL1,657.40000 MUR
250 GEL4,143.50000 MUR
500 GEL8,287.00000 MUR
1000 GEL16,574.00000 MUR
2000 GEL33,148.00000 MUR
5000 GEL82,870.00000 MUR
10000 GEL165,740.00000 MUR