5 Lari Gruzia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GEL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
88,45 mur

₾1,000 GEL = ₨17,69 MUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Mauritia
1 GEL17.69090 MUR
5 GEL88.45450 MUR
10 GEL176.90900 MUR
20 GEL353.81800 MUR
50 GEL884.54500 MUR
100 GEL1,769.09000 MUR
250 GEL4,422.72500 MUR
500 GEL8,845.45000 MUR
1000 GEL17,690.90000 MUR
2000 GEL35,381.80000 MUR
5000 GEL88,454.50000 MUR
10000 GEL176,909.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lari Gruzia
1 MUR0.05653 GEL
5 MUR0.28263 GEL
10 MUR0.56526 GEL
20 MUR1.13053 GEL
50 MUR2.82632 GEL
100 MUR5.65263 GEL
250 MUR14.13158 GEL
500 MUR28.26315 GEL
1000 MUR56.52630 GEL
2000 MUR113.05260 GEL
5000 MUR282.63150 GEL
10000 MUR565.26300 GEL