20 Lari Gruzia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GEL sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
345,42 mur

₾1,000 GEL = ₨17,27 MUR

Mid-market exchange rate at 05:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Mauritia
1 GEL17.27100 MUR
5 GEL86.35500 MUR
10 GEL172.71000 MUR
20 GEL345.42000 MUR
50 GEL863.55000 MUR
100 GEL1,727.10000 MUR
250 GEL4,317.75000 MUR
500 GEL8,635.50000 MUR
1000 GEL17,271.00000 MUR
2000 GEL34,542.00000 MUR
5000 GEL86,355.00000 MUR
10000 GEL172,710.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lari Gruzia
1 MUR0.05790 GEL
5 MUR0.28950 GEL
10 MUR0.57900 GEL
20 MUR1.15801 GEL
50 MUR2.89502 GEL
100 MUR5.79004 GEL
250 MUR14.47510 GEL
500 MUR28.95020 GEL
1000 MUR57.90040 GEL
2000 MUR115.80080 GEL
5000 MUR289.50200 GEL
10000 MUR579.00400 GEL