100 Rupee Mauritia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MUR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
100,25 egp

₨1,000 MUR = E£1,002 EGP

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Ai Cập
1 MUR1.00245 EGP
5 MUR5.01225 EGP
10 MUR10.02450 EGP
20 MUR20.04900 EGP
50 MUR50.12250 EGP
100 MUR100.24500 EGP
250 MUR250.61250 EGP
500 MUR501.22500 EGP
1000 MUR1,002.45000 EGP
2000 MUR2,004.90000 EGP
5000 MUR5,012.25000 EGP
10000 MUR10,024.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Mauritia
1 EGP0.99756 MUR
5 EGP4.98779 MUR
10 EGP9.97557 MUR
20 EGP19.95114 MUR
50 EGP49.87785 MUR
100 EGP99.75570 MUR
250 EGP249.38925 MUR
500 EGP498.77850 MUR
1000 EGP997.55700 MUR
2000 EGP1,995.11400 MUR
5000 EGP4,987.78500 MUR
10000 EGP9,975.57000 MUR