5 Bảng Ai Cập sang Rupee Mauritia

Đổi tiền EGP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
4,99 mur

E£1,000 EGP = ₨0,9972 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Mauritia
1 EGP0.99723 MUR
5 EGP4.98614 MUR
10 EGP9.97227 MUR
20 EGP19.94454 MUR
50 EGP49.86135 MUR
100 EGP99.72270 MUR
250 EGP249.30675 MUR
500 EGP498.61350 MUR
1000 EGP997.22700 MUR
2000 EGP1,994.45400 MUR
5000 EGP4,986.13500 MUR
10000 EGP9,972.27000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Ai Cập
1 MUR1.00278 EGP
5 MUR5.01390 EGP
10 MUR10.02780 EGP
20 MUR20.05560 EGP
50 MUR50.13900 EGP
100 MUR100.27800 EGP
250 MUR250.69500 EGP
500 MUR501.39000 EGP
1000 MUR1,002.78000 EGP
2000 MUR2,005.56000 EGP
5000 MUR5,013.90000 EGP
10000 MUR10,027.80000 EGP