Đổi tiền MUR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rupee Mauritia sang Đô-la Bermuda

50 mur
1,09 bmd

₨1,000 MUR = $0,02178 BMD

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bermuda
1 MUR0.02178 BMD
5 MUR0.10891 BMD
10 MUR0.21783 BMD
20 MUR0.43565 BMD
50 MUR1.08913 BMD
100 MUR2.17826 BMD
250 MUR5.44565 BMD
500 MUR10.89130 BMD
1000 MUR21.78260 BMD
2000 MUR43.56520 BMD
5000 MUR108.91300 BMD
10000 MUR217.82600 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Mauritia
1 BMD45.90830 MUR
5 BMD229.54150 MUR
10 BMD459.08300 MUR
20 BMD918.16600 MUR
50 BMD2,295.41500 MUR
100 BMD4,590.83000 MUR
250 BMD11,477.07500 MUR
500 BMD22,954.15000 MUR
1000 BMD45,908.30000 MUR
2000 BMD91,816.60000 MUR
5000 BMD229,541.50000 MUR
10000 BMD459,083.00000 MUR