10 Rupee Mauritia sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền MUR sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,21 bmd

₨1,000 MUR = $0,02106 BMD

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bermuda
1 MUR0.02106 BMD
5 MUR0.10530 BMD
10 MUR0.21059 BMD
20 MUR0.42119 BMD
50 MUR1.05297 BMD
100 MUR2.10594 BMD
250 MUR5.26485 BMD
500 MUR10.52970 BMD
1000 MUR21.05940 BMD
2000 MUR42.11880 BMD
5000 MUR105.29700 BMD
10000 MUR210.59400 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Mauritia
1 BMD47.48470 MUR
5 BMD237.42350 MUR
10 BMD474.84700 MUR
20 BMD949.69400 MUR
50 BMD2,374.23500 MUR
100 BMD4,748.47000 MUR
250 BMD11,871.17500 MUR
500 BMD23,742.35000 MUR
1000 BMD47,484.70000 MUR
2000 BMD94,969.40000 MUR
5000 BMD237,423.50000 MUR
10000 BMD474,847.00000 MUR