5 Đô-la Bermuda sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BMD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bmd
235,10 mur

$1,000 BMD = ₨47,02 MUR

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rupee Mauritia
1 BMD47.01990 MUR
5 BMD235.09950 MUR
10 BMD470.19900 MUR
20 BMD940.39800 MUR
50 BMD2,350.99500 MUR
100 BMD4,701.99000 MUR
250 BMD11,754.97500 MUR
500 BMD23,509.95000 MUR
1000 BMD47,019.90000 MUR
2000 BMD94,039.80000 MUR
5000 BMD235,099.50000 MUR
10000 BMD470,199.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Bermuda
1 MUR0.02127 BMD
5 MUR0.10634 BMD
10 MUR0.21268 BMD
20 MUR0.42535 BMD
50 MUR1.06338 BMD
100 MUR2.12676 BMD
250 MUR5.31690 BMD
500 MUR10.63380 BMD
1000 MUR21.26760 BMD
2000 MUR42.53520 BMD
5000 MUR106.33800 BMD
10000 MUR212.67600 BMD