10 Rupee Mauritia sang Lev Bungari

Đổi tiền MUR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
0,39 bgn

₨1,000 MUR = лв0,03868 BGN

Mid-market exchange rate at 17:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lev Bungari
1 MUR0.03868 BGN
5 MUR0.19340 BGN
10 MUR0.38681 BGN
20 MUR0.77362 BGN
50 MUR1.93404 BGN
100 MUR3.86809 BGN
250 MUR9.67022 BGN
500 MUR19.34045 BGN
1000 MUR38.68090 BGN
2000 MUR77.36180 BGN
5000 MUR193.40450 BGN
10000 MUR386.80900 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Mauritia
1 BGN25.85250 MUR
5 BGN129.26250 MUR
10 BGN258.52500 MUR
20 BGN517.05000 MUR
50 BGN1,292.62500 MUR
100 BGN2,585.25000 MUR
250 BGN6,463.12500 MUR
500 BGN12,926.25000 MUR
1000 BGN25,852.50000 MUR
2000 BGN51,705.00000 MUR
5000 BGN129,262.50000 MUR
10000 BGN258,525.00000 MUR