50 Rupee Mauritia sang Florin Aruba

Đổi tiền MUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
1,90 awg

₨1,000 MUR = ƒ0,03807 AWG

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Florin Aruba
1 MUR0.03807 AWG
5 MUR0.19035 AWG
10 MUR0.38069 AWG
20 MUR0.76138 AWG
50 MUR1.90345 AWG
100 MUR3.80690 AWG
250 MUR9.51725 AWG
500 MUR19.03450 AWG
1000 MUR38.06900 AWG
2000 MUR76.13800 AWG
5000 MUR190.34500 AWG
10000 MUR380.69000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Mauritia
1 AWG26.26810 MUR
5 AWG131.34050 MUR
10 AWG262.68100 MUR
20 AWG525.36200 MUR
50 AWG1,313.40500 MUR
100 AWG2,626.81000 MUR
250 AWG6,567.02500 MUR
500 AWG13,134.05000 MUR
1000 AWG26,268.10000 MUR
2000 AWG52,536.20000 MUR
5000 AWG131,340.50000 MUR
10000 AWG262,681.00000 MUR