1 nghìn Rupee Mauritia sang Florin Aruba

Đổi tiền MUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
38,84 awg

₨1,000 MUR = ƒ0,03884 AWG

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Florin Aruba
1 MUR0.03884 AWG
5 MUR0.19419 AWG
10 MUR0.38838 AWG
20 MUR0.77676 AWG
50 MUR1.94191 AWG
100 MUR3.88382 AWG
250 MUR9.70955 AWG
500 MUR19.41910 AWG
1000 MUR38.83820 AWG
2000 MUR77.67640 AWG
5000 MUR194.19100 AWG
10000 MUR388.38200 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rupee Mauritia
1 AWG25.74780 MUR
5 AWG128.73900 MUR
10 AWG257.47800 MUR
20 AWG514.95600 MUR
50 AWG1,287.39000 MUR
100 AWG2,574.78000 MUR
250 AWG6,436.95000 MUR
500 AWG12,873.90000 MUR
1000 AWG25,747.80000 MUR
2000 AWG51,495.60000 MUR
5000 AWG128,739.00000 MUR
10000 AWG257,478.00000 MUR