5 Ouguiya Mauritanie sang Shilling Uganda

Đổi tiền MRU sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
482 ugx

UM1,000 MRU = Ush96,47 UGX

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Uganda
1 MRU96.47250 UGX
5 MRU482.36250 UGX
10 MRU964.72500 UGX
20 MRU1,929.45000 UGX
50 MRU4,823.62500 UGX
100 MRU9,647.25000 UGX
250 MRU24,118.12500 UGX
500 MRU48,236.25000 UGX
1000 MRU96,472.50000 UGX
2000 MRU192,945.00000 UGX
5000 MRU482,362.50000 UGX
10000 MRU964,725.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ouguiya Mauritanie
1 UGX0.01037 MRU
5 UGX0.05183 MRU
10 UGX0.10366 MRU
20 UGX0.20731 MRU
50 UGX0.51829 MRU
100 UGX1.03657 MRU
250 UGX2.59143 MRU
500 UGX5.18285 MRU
1000 UGX10.36570 MRU
2000 UGX20.73140 MRU
5000 UGX51.82850 MRU
10000 UGX103.65700 MRU