500 Shilling Uganda sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền UGX sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
5,18 mru

Ush1,000 UGX = UM0,01036 MRU

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Ouguiya Mauritanie
1 UGX0.01036 MRU
5 UGX0.05180 MRU
10 UGX0.10359 MRU
20 UGX0.20719 MRU
50 UGX0.51797 MRU
100 UGX1.03594 MRU
250 UGX2.58985 MRU
500 UGX5.17970 MRU
1000 UGX10.35940 MRU
2000 UGX20.71880 MRU
5000 UGX51.79700 MRU
10000 UGX103.59400 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Uganda
1 MRU96.53060 UGX
5 MRU482.65300 UGX
10 MRU965.30600 UGX
20 MRU1,930.61200 UGX
50 MRU4,826.53000 UGX
100 MRU9,653.06000 UGX
250 MRU24,132.65000 UGX
500 MRU48,265.30000 UGX
1000 MRU96,530.60000 UGX
2000 MRU193,061.20000 UGX
5000 MRU482,653.00000 UGX
10000 MRU965,306.00000 UGX