5.000 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.KPW

Đổi tiền MRU sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mru
113.870 kpw

UM1,000 MRU = ₩22,77 KPW

Mid-market exchange rate at 06:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Bắc Triều Tiên
1 MRU22.77400 KPW
5 MRU113.87000 KPW
10 MRU227.74000 KPW
20 MRU455.48000 KPW
50 MRU1,138.70000 KPW
100 MRU2,277.40000 KPW
250 MRU5,693.50000 KPW
500 MRU11,387.00000 KPW
1000 MRU22,774.00000 KPW
2000 MRU45,548.00000 KPW
5000 MRU113,870.00000 KPW
10000 MRU227,740.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Ouguiya Mauritanie
1 KPW0.04391 MRU
5 KPW0.21955 MRU
10 KPW0.43910 MRU
20 KPW0.87820 MRU
50 KPW2.19549 MRU
100 KPW4.39098 MRU
250 KPW10.97745 MRU
500 KPW21.95490 MRU
1000 KPW43.90980 MRU
2000 KPW87.81960 MRU
5000 KPW219.54900 MRU
10000 KPW439.09800 MRU