100 Ouguiya Mauritanie sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MRU sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
2,03 ggp

UM1,000 MRU = £0,02028 GGP

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Guernsey
1 MRU0.02028 GGP
5 MRU0.10138 GGP
10 MRU0.20275 GGP
20 MRU0.40550 GGP
50 MRU1.01376 GGP
100 MRU2.02752 GGP
250 MRU5.06880 GGP
500 MRU10.13760 GGP
1000 MRU20.27520 GGP
2000 MRU40.55040 GGP
5000 MRU101.37600 GGP
10000 MRU202.75200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ouguiya Mauritanie
1 GGP49.32140 MRU
5 GGP246.60700 MRU
10 GGP493.21400 MRU
20 GGP986.42800 MRU
50 GGP2,466.07000 MRU
100 GGP4,932.14000 MRU
250 GGP12,330.35000 MRU
500 GGP24,660.70000 MRU
1000 GGP49,321.40000 MRU
2000 GGP98,642.80000 MRU
5000 GGP246,607.00000 MRU
10000 GGP493,214.00000 MRU