1 Ouguiya Mauritanie sang Lari Gruzia

Đổi tiền MRU sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mru
0,07 gel

UM1,000 MRU = ₾0,06779 GEL

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lari Gruzia
1 MRU0.06779 GEL
5 MRU0.33895 GEL
10 MRU0.67791 GEL
20 MRU1.35581 GEL
50 MRU3.38953 GEL
100 MRU6.77905 GEL
250 MRU16.94763 GEL
500 MRU33.89525 GEL
1000 MRU67.79050 GEL
2000 MRU135.58100 GEL
5000 MRU338.95250 GEL
10000 MRU677.90500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ouguiya Mauritanie
1 GEL14.75130 MRU
5 GEL73.75650 MRU
10 GEL147.51300 MRU
20 GEL295.02600 MRU
50 GEL737.56500 MRU
100 GEL1,475.13000 MRU
250 GEL3,687.82500 MRU
500 GEL7,375.65000 MRU
1000 GEL14,751.30000 MRU
2000 GEL29,502.60000 MRU
5000 GEL73,756.50000 MRU
10000 GEL147,513.00000 MRU