250 Lari Gruzia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền GEL sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
3.599,17 mru

₾1,000 GEL = UM14,40 MRU

Mid-market exchange rate at 15:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ouguiya Mauritanie
1 GEL14.39670 MRU
5 GEL71.98350 MRU
10 GEL143.96700 MRU
20 GEL287.93400 MRU
50 GEL719.83500 MRU
100 GEL1,439.67000 MRU
250 GEL3,599.17500 MRU
500 GEL7,198.35000 MRU
1000 GEL14,396.70000 MRU
2000 GEL28,793.40000 MRU
5000 GEL71,983.50000 MRU
10000 GEL143,967.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lari Gruzia
1 MRU0.06946 GEL
5 MRU0.34730 GEL
10 MRU0.69460 GEL
20 MRU1.38920 GEL
50 MRU3.47301 GEL
100 MRU6.94602 GEL
250 MRU17.36505 GEL
500 MRU34.73010 GEL
1000 MRU69.46020 GEL
2000 MRU138.92040 GEL
5000 MRU347.30100 GEL
10000 MRU694.60200 GEL