10 Lari Gruzia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền GEL sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
147,39 mru

₾1,000 GEL = UM14,74 MRU

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ouguiya Mauritanie
1 GEL14.73850 MRU
5 GEL73.69250 MRU
10 GEL147.38500 MRU
20 GEL294.77000 MRU
50 GEL736.92500 MRU
100 GEL1,473.85000 MRU
250 GEL3,684.62500 MRU
500 GEL7,369.25000 MRU
1000 GEL14,738.50000 MRU
2000 GEL29,477.00000 MRU
5000 GEL73,692.50000 MRU
10000 GEL147,385.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lari Gruzia
1 MRU0.06785 GEL
5 MRU0.33925 GEL
10 MRU0.67850 GEL
20 MRU1.35699 GEL
50 MRU3.39247 GEL
100 MRU6.78495 GEL
250 MRU16.96237 GEL
500 MRU33.92475 GEL
1000 MRU67.84950 GEL
2000 MRU135.69900 GEL
5000 MRU339.24750 GEL
10000 MRU678.49500 GEL