Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MRU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
176,23 dkk

UM1,000 MRU = kr0,1762 DKK

Mid-market exchange rate at 18:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Đan Mạch
1 MRU0.17623 DKK
5 MRU0.88117 DKK
10 MRU1.76234 DKK
20 MRU3.52468 DKK
50 MRU8.81170 DKK
100 MRU17.62340 DKK
250 MRU44.05850 DKK
500 MRU88.11700 DKK
1000 MRU176.23400 DKK
2000 MRU352.46800 DKK
5000 MRU881.17000 DKK
10000 MRU1,762.34000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ouguiya Mauritanie
1 DKK5.67428 MRU
5 DKK28.37140 MRU
10 DKK56.74280 MRU
20 DKK113.48560 MRU
50 DKK283.71400 MRU
100 DKK567.42800 MRU
250 DKK1,418.57000 MRU
500 DKK2,837.14000 MRU
1000 DKK5,674.28000 MRU
2000 DKK11,348.56000 MRU
5000 DKK28,371.40000 MRU
10000 DKK56,742.80000 MRU