50 Ouguiya Mauritanie sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MRU sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mru
148,16 bdt

UM1,000 MRU = Tk2,963 BDT

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Taka Bangladesh
1 MRU2.96327 BDT
5 MRU14.81635 BDT
10 MRU29.63270 BDT
20 MRU59.26540 BDT
50 MRU148.16350 BDT
100 MRU296.32700 BDT
250 MRU740.81750 BDT
500 MRU1,481.63500 BDT
1000 MRU2,963.27000 BDT
2000 MRU5,926.54000 BDT
5000 MRU14,816.35000 BDT
10000 MRU29,632.70000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Ouguiya Mauritanie
1 BDT0.33747 MRU
5 BDT1.68733 MRU
10 BDT3.37465 MRU
20 BDT6.74930 MRU
50 BDT16.87325 MRU
100 BDT33.74650 MRU
250 BDT84.36625 MRU
500 BDT168.73250 MRU
1000 BDT337.46500 MRU
2000 BDT674.93000 MRU
5000 BDT1,687.32500 MRU
10000 BDT3,374.65000 MRU