10 nghìn Taka Bangladesh sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền BDT sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bdt
3.608,87 mru

Tk1,000 BDT = UM0,3609 MRU

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Ouguiya Mauritanie
1 BDT0.36089 MRU
5 BDT1.80444 MRU
10 BDT3.60887 MRU
20 BDT7.21774 MRU
50 BDT18.04435 MRU
100 BDT36.08870 MRU
250 BDT90.22175 MRU
500 BDT180.44350 MRU
1000 BDT360.88700 MRU
2000 BDT721.77400 MRU
5000 BDT1,804.43500 MRU
10000 BDT3,608.87000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Taka Bangladesh
1 MRU2.77095 BDT
5 MRU13.85475 BDT
10 MRU27.70950 BDT
20 MRU55.41900 BDT
50 MRU138.54750 BDT
100 MRU277.09500 BDT
250 MRU692.73750 BDT
500 MRU1,385.47500 BDT
1000 MRU2,770.95000 BDT
2000 MRU5,541.90000 BDT
5000 MRU13,854.75000 BDT
10000 MRU27,709.50000 BDT