100 Ouguiya Mauritanie sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MRU sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
296,11 bdt

UM1,000 MRU = Tk2,961 BDT

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Taka Bangladesh
1 MRU2.96112 BDT
5 MRU14.80560 BDT
10 MRU29.61120 BDT
20 MRU59.22240 BDT
50 MRU148.05600 BDT
100 MRU296.11200 BDT
250 MRU740.28000 BDT
500 MRU1,480.56000 BDT
1000 MRU2,961.12000 BDT
2000 MRU5,922.24000 BDT
5000 MRU14,805.60000 BDT
10000 MRU29,611.20000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Ouguiya Mauritanie
1 BDT0.33771 MRU
5 BDT1.68855 MRU
10 BDT3.37710 MRU
20 BDT6.75420 MRU
50 BDT16.88550 MRU
100 BDT33.77100 MRU
250 BDT84.42750 MRU
500 BDT168.85500 MRU
1000 BDT337.71000 MRU
2000 BDT675.42000 MRU
5000 BDT1,688.55000 MRU
10000 BDT3,377.10000 MRU