10 Ouguiya Mauritanie sang Peso Argentina

Đổi tiền MRU sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
221,49 ars

UM1,000 MRU = $22,15 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Argentina
1 MRU22.14890 ARS
5 MRU110.74450 ARS
10 MRU221.48900 ARS
20 MRU442.97800 ARS
50 MRU1,107.44500 ARS
100 MRU2,214.89000 ARS
250 MRU5,537.22500 ARS
500 MRU11,074.45000 ARS
1000 MRU22,148.90000 ARS
2000 MRU44,297.80000 ARS
5000 MRU110,744.50000 ARS
10000 MRU221,489.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Ouguiya Mauritanie
1 ARS0.04515 MRU
5 ARS0.22575 MRU
10 ARS0.45149 MRU
20 ARS0.90298 MRU
50 ARS2.25745 MRU
100 ARS4.51490 MRU
250 ARS11.28725 MRU
500 ARS22.57450 MRU
1000 ARS45.14900 MRU
2000 ARS90.29800 MRU
5000 ARS225.74500 MRU
10000 ARS451.49000 MRU