5 Pataca Macau sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MOP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mop
29,65 egp

MOP$1,000 MOP = E£5,929 EGP

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Bảng Ai Cập
1 MOP5.92940 EGP
5 MOP29.64700 EGP
10 MOP59.29400 EGP
20 MOP118.58800 EGP
50 MOP296.47000 EGP
100 MOP592.94000 EGP
250 MOP1,482.35000 EGP
500 MOP2,964.70000 EGP
1000 MOP5,929.40000 EGP
2000 MOP11,858.80000 EGP
5000 MOP29,647.00000 EGP
10000 MOP59,294.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pataca Macau
1 EGP0.16865 MOP
5 EGP0.84326 MOP
10 EGP1.68651 MOP
20 EGP3.37302 MOP
50 EGP8.43255 MOP
100 EGP16.86510 MOP
250 EGP42.16275 MOP
500 EGP84.32550 MOP
1000 EGP168.65100 MOP
2000 EGP337.30200 MOP
5000 EGP843.25500 MOP
10000 EGP1,686.51000 MOP