250 Bảng Ai Cập sang Pataca Macau

Đổi tiền EGP sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
42,60 mop

E£1,000 EGP = MOP$0,1704 MOP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pataca Macau
1 EGP0.17039 MOP
5 EGP0.85194 MOP
10 EGP1.70387 MOP
20 EGP3.40774 MOP
50 EGP8.51935 MOP
100 EGP17.03870 MOP
250 EGP42.59675 MOP
500 EGP85.19350 MOP
1000 EGP170.38700 MOP
2000 EGP340.77400 MOP
5000 EGP851.93500 MOP
10000 EGP1,703.87000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Bảng Ai Cập
1 MOP5.86899 EGP
5 MOP29.34495 EGP
10 MOP58.68990 EGP
20 MOP117.37980 EGP
50 MOP293.44950 EGP
100 MOP586.89900 EGP
250 MOP1,467.24750 EGP
500 MOP2,934.49500 EGP
1000 MOP5,868.99000 EGP
2000 MOP11,737.98000 EGP
5000 MOP29,344.95000 EGP
10000 MOP58,689.90000 EGP