50 Bảng Ai Cập sang Pataca Macau

Đổi tiền EGP sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
8,61 mop

E£1,000 EGP = MOP$0,1722 MOP

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pataca Macau
1 EGP0.17224 MOP
5 EGP0.86120 MOP
10 EGP1.72239 MOP
20 EGP3.44478 MOP
50 EGP8.61195 MOP
100 EGP17.22390 MOP
250 EGP43.05975 MOP
500 EGP86.11950 MOP
1000 EGP172.23900 MOP
2000 EGP344.47800 MOP
5000 EGP861.19500 MOP
10000 EGP1,722.39000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Bảng Ai Cập
1 MOP5.80590 EGP
5 MOP29.02950 EGP
10 MOP58.05900 EGP
20 MOP116.11800 EGP
50 MOP290.29500 EGP
100 MOP580.59000 EGP
250 MOP1,451.47500 EGP
500 MOP2,902.95000 EGP
1000 MOP5,805.90000 EGP
2000 MOP11,611.80000 EGP
5000 MOP29,029.50000 EGP
10000 MOP58,059.00000 EGP