50 Pataca Macau sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MOP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mop
43,12 dkk

MOP$1,000 MOP = kr0,8625 DKK

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krone Đan Mạch
1 MOP0.86248 DKK
5 MOP4.31240 DKK
10 MOP8.62479 DKK
20 MOP17.24958 DKK
50 MOP43.12395 DKK
100 MOP86.24790 DKK
250 MOP215.61975 DKK
500 MOP431.23950 DKK
1000 MOP862.47900 DKK
2000 MOP1,724.95800 DKK
5000 MOP4,312.39500 DKK
10000 MOP8,624.79000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Pataca Macau
1 DKK1.15945 MOP
5 DKK5.79725 MOP
10 DKK11.59450 MOP
20 DKK23.18900 MOP
50 DKK57.97250 MOP
100 DKK115.94500 MOP
250 DKK289.86250 MOP
500 DKK579.72500 MOP
1000 DKK1,159.45000 MOP
2000 DKK2,318.90000 MOP
5000 DKK5,797.25000 MOP
10000 DKK11,594.50000 MOP