250 Pataca Macau sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MOP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mop
215,76 dkk

MOP$1,000 MOP = kr0,8630 DKK

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krone Đan Mạch
1 MOP0.86305 DKK
5 MOP4.31524 DKK
10 MOP8.63048 DKK
20 MOP17.26096 DKK
50 MOP43.15240 DKK
100 MOP86.30480 DKK
250 MOP215.76200 DKK
500 MOP431.52400 DKK
1000 MOP863.04800 DKK
2000 MOP1,726.09600 DKK
5000 MOP4,315.24000 DKK
10000 MOP8,630.48000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Pataca Macau
1 DKK1.15868 MOP
5 DKK5.79340 MOP
10 DKK11.58680 MOP
20 DKK23.17360 MOP
50 DKK57.93400 MOP
100 DKK115.86800 MOP
250 DKK289.67000 MOP
500 DKK579.34000 MOP
1000 DKK1,158.68000 MOP
2000 DKK2,317.36000 MOP
5000 DKK5,793.40000 MOP
10000 DKK11,586.80000 MOP