100 Kyat Myanmar sang Kwacha Zambia

Đổi tiền MMK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
1,26 zmw

K1,000 MMK = ZK0,01263 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / ZMW
1 MMK0.01263 ZMW
5 MMK0.06317 ZMW
10 MMK0.12633 ZMW
20 MMK0.25267 ZMW
50 MMK0.63167 ZMW
100 MMK1.26333 ZMW
250 MMK3.15833 ZMW
500 MMK6.31665 ZMW
1000 MMK12.63330 ZMW
2000 MMK25.26660 ZMW
5000 MMK63.16650 ZMW
10000 MMK126.33300 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Kyat Myanmar
1 ZMW79.15600 MMK
5 ZMW395.78000 MMK
10 ZMW791.56000 MMK
20 ZMW1,583.12000 MMK
50 ZMW3,957.80000 MMK
100 ZMW7,915.60000 MMK
250 ZMW19,789.00000 MMK
500 ZMW39,578.00000 MMK
1000 ZMW79,156.00000 MMK
2000 ZMW158,312.00000 MMK
5000 ZMW395,780.00000 MMK
10000 ZMW791,560.00000 MMK