2.000 Kyat Myanmar sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MMK sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
114 vuv

K1,000 MMK = VT0,05715 VUV

Mid-market exchange rate at 13:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Vatu Vanuatu
1 MMK0.05715 VUV
5 MMK0.28573 VUV
10 MMK0.57147 VUV
20 MMK1.14294 VUV
50 MMK2.85735 VUV
100 MMK5.71469 VUV
250 MMK14.28673 VUV
500 MMK28.57345 VUV
1000 MMK57.14690 VUV
2000 MMK114.29380 VUV
5000 MMK285.73450 VUV
10000 MMK571.46900 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Kyat Myanmar
1 VUV17.49880 MMK
5 VUV87.49400 MMK
10 VUV174.98800 MMK
20 VUV349.97600 MMK
50 VUV874.94000 MMK
100 VUV1,749.88000 MMK
250 VUV4,374.70000 MMK
500 VUV8,749.40000 MMK
1000 VUV17,498.80000 MMK
2000 VUV34,997.60000 MMK
5000 VUV87,494.00000 MMK
10000 VUV174,988.00000 MMK