20 Vatu Vanuatu sang Kyat Myanmar

Đổi tiền VUV sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vuv
347,79 mmk

VT1,000 VUV = K17,39 MMK

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Kyat Myanmar
1 VUV17.38950 MMK
5 VUV86.94750 MMK
10 VUV173.89500 MMK
20 VUV347.79000 MMK
50 VUV869.47500 MMK
100 VUV1,738.95000 MMK
250 VUV4,347.37500 MMK
500 VUV8,694.75000 MMK
1000 VUV17,389.50000 MMK
2000 VUV34,779.00000 MMK
5000 VUV86,947.50000 MMK
10000 VUV173,895.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Vatu Vanuatu
1 MMK0.05751 VUV
5 MMK0.28753 VUV
10 MMK0.57506 VUV
20 MMK1.15012 VUV
50 MMK2.87530 VUV
100 MMK5.75059 VUV
250 MMK14.37648 VUV
500 MMK28.75295 VUV
1000 MMK57.50590 VUV
2000 MMK115.01180 VUV
5000 MMK287.52950 VUV
10000 MMK575.05900 VUV