500 Kyat Myanmar sang currency-names.VES

Đổi tiền MMK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
8,67 ves

K1,000 MMK = Bs.0,01734 VES

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / currency.VES
1 MMK0.01734 VES
5 MMK0.08670 VES
10 MMK0.17339 VES
20 MMK0.34678 VES
50 MMK0.86696 VES
100 MMK1.73392 VES
250 MMK4.33480 VES
500 MMK8.66960 VES
1000 MMK17.33920 VES
2000 MMK34.67840 VES
5000 MMK86.69600 VES
10000 MMK173.39200 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kyat Myanmar
1 VES57.67280 MMK
5 VES288.36400 MMK
10 VES576.72800 MMK
20 VES1,153.45600 MMK
50 VES2,883.64000 MMK
100 VES5,767.28000 MMK
250 VES14,418.20000 MMK
500 VES28,836.40000 MMK
1000 VES57,672.80000 MMK
2000 VES115,345.60000 MMK
5000 VES288,364.00000 MMK
10000 VES576,728.00000 MMK