5.000 Kyat Myanmar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MMK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
76,67 try

K1,000 MMK = TL0,01533 TRY

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MMK0.01533 TRY
5 MMK0.07667 TRY
10 MMK0.15335 TRY
20 MMK0.30669 TRY
50 MMK0.76673 TRY
100 MMK1.53347 TRY
250 MMK3.83368 TRY
500 MMK7.66735 TRY
1000 MMK15.33470 TRY
2000 MMK30.66940 TRY
5000 MMK76.67350 TRY
10000 MMK153.34700 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kyat Myanmar
1 TRY65.21170 MMK
5 TRY326.05850 MMK
10 TRY652.11700 MMK
20 TRY1,304.23400 MMK
50 TRY3,260.58500 MMK
100 TRY6,521.17000 MMK
250 TRY16,302.92500 MMK
500 TRY32,605.85000 MMK
1000 TRY65,211.70000 MMK
2000 TRY130,423.40000 MMK
5000 TRY326,058.50000 MMK
10000 TRY652,117.00000 MMK