100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TRY sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 try
6.523,44 mmk

TL1,000 TRY = K65,23 MMK

Mid-market exchange rate at 02:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Kyat Myanmar
1 TRY65.23440 MMK
5 TRY326.17200 MMK
10 TRY652.34400 MMK
20 TRY1,304.68800 MMK
50 TRY3,261.72000 MMK
100 TRY6,523.44000 MMK
250 TRY16,308.60000 MMK
500 TRY32,617.20000 MMK
1000 TRY65,234.40000 MMK
2000 TRY130,468.80000 MMK
5000 TRY326,172.00000 MMK
10000 TRY652,344.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MMK0.01533 TRY
5 MMK0.07665 TRY
10 MMK0.15329 TRY
20 MMK0.30659 TRY
50 MMK0.76647 TRY
100 MMK1.53293 TRY
250 MMK3.83233 TRY
500 MMK7.66465 TRY
1000 MMK15.32930 TRY
2000 MMK30.65860 TRY
5000 MMK76.64650 TRY
10000 MMK153.29300 TRY