250 Kyat Myanmar sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MMK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
0,373 tnd

K1,000 MMK = DT0,001490 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Tunisia
1 MMK0.00149 TND
5 MMK0.00745 TND
10 MMK0.01490 TND
20 MMK0.02980 TND
50 MMK0.07451 TND
100 MMK0.14901 TND
250 MMK0.37253 TND
500 MMK0.74507 TND
1000 MMK1.49013 TND
2000 MMK2.98026 TND
5000 MMK7.45065 TND
10000 MMK14.90130 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Kyat Myanmar
1 TND671.08100 MMK
5 TND3,355.40500 MMK
10 TND6,710.81000 MMK
20 TND13,421.62000 MMK
50 TND33,554.05000 MMK
100 TND67,108.10000 MMK
250 TND167,770.25000 MMK
500 TND335,540.50000 MMK
1000 TND671,081.00000 MMK
2000 TND1,342,162.00000 MMK
5000 TND3,355,405.00000 MMK
10000 TND6,710,810.00000 MMK