Đổi tiền MMK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Kyat Myanmar sang Krona Thụy Điển

2.000 mmk
9,94 sek

K1,000 MMK = kr0,004969 SEK

Mid-market exchange rate at 23:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Thụy Điển
1 MMK0.00497 SEK
5 MMK0.02485 SEK
10 MMK0.04969 SEK
20 MMK0.09938 SEK
50 MMK0.24846 SEK
100 MMK0.49692 SEK
250 MMK1.24231 SEK
500 MMK2.48462 SEK
1000 MMK4.96923 SEK
2000 MMK9.93846 SEK
5000 MMK24.84615 SEK
10000 MMK49.69230 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kyat Myanmar
1 SEK201.23800 MMK
5 SEK1,006.19000 MMK
10 SEK2,012.38000 MMK
20 SEK4,024.76000 MMK
50 SEK10,061.90000 MMK
100 SEK20,123.80000 MMK
250 SEK50,309.50000 MMK
500 SEK100,619.00000 MMK
1000 SEK201,238.00000 MMK
2000 SEK402,476.00000 MMK
5000 SEK1,006,190.00000 MMK
10000 SEK2,012,380.00000 MMK