10 Krona Thụy Điển sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SEK sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
1.962,39 mmk

kr1,000 SEK = K196,2 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kyat Myanmar
1 SEK196.23900 MMK
5 SEK981.19500 MMK
10 SEK1,962.39000 MMK
20 SEK3,924.78000 MMK
50 SEK9,811.95000 MMK
100 SEK19,623.90000 MMK
250 SEK49,059.75000 MMK
500 SEK98,119.50000 MMK
1000 SEK196,239.00000 MMK
2000 SEK392,478.00000 MMK
5000 SEK981,195.00000 MMK
10000 SEK1,962,390.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Thụy Điển
1 MMK0.00510 SEK
5 MMK0.02548 SEK
10 MMK0.05096 SEK
20 MMK0.10192 SEK
50 MMK0.25479 SEK
100 MMK0.50958 SEK
250 MMK1.27396 SEK
500 MMK2.54791 SEK
1000 MMK5.09582 SEK
2000 MMK10.19164 SEK
5000 MMK25.47910 SEK
10000 MMK50.95820 SEK