Đổi tiền MMK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Kyat Myanmar sang Rupee Nepal

50 mmk
3,18 npr

K1,000 MMK = ₨0,06350 NPR

Mid-market exchange rate at 16:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Nepal
1 MMK0.06350 NPR
5 MMK0.31751 NPR
10 MMK0.63502 NPR
20 MMK1.27003 NPR
50 MMK3.17508 NPR
100 MMK6.35017 NPR
250 MMK15.87542 NPR
500 MMK31.75085 NPR
1000 MMK63.50170 NPR
2000 MMK127.00340 NPR
5000 MMK317.50850 NPR
10000 MMK635.01700 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Kyat Myanmar
1 NPR15.74760 MMK
5 NPR78.73800 MMK
10 NPR157.47600 MMK
20 NPR314.95200 MMK
50 NPR787.38000 MMK
100 NPR1,574.76000 MMK
250 NPR3,936.90000 MMK
500 NPR7,873.80000 MMK
1000 NPR15,747.60000 MMK
2000 NPR31,495.20000 MMK
5000 NPR78,738.00000 MMK
10000 NPR157,476.00000 MMK