100 Kyat Myanmar sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MMK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mmk
65 krw

K1,000 MMK = ₩0,6477 KRW

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Hàn Quốc
1 MMK0.64767 KRW
5 MMK3.23835 KRW
10 MMK6.47670 KRW
20 MMK12.95340 KRW
50 MMK32.38350 KRW
100 MMK64.76700 KRW
250 MMK161.91750 KRW
500 MMK323.83500 KRW
1000 MMK647.67000 KRW
2000 MMK1,295.34000 KRW
5000 MMK3,238.35000 KRW
10000 MMK6,476.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kyat Myanmar
1 KRW1.54400 MMK
5 KRW7.72000 MMK
10 KRW15.44000 MMK
20 KRW30.88000 MMK
50 KRW77.20000 MMK
100 KRW154.40000 MMK
250 KRW386.00000 MMK
500 KRW772.00000 MMK
1000 KRW1,544.00000 MMK
2000 KRW3,088.00000 MMK
5000 KRW7,720.00000 MMK
10000 KRW15,440.00000 MMK